Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10661 |
Hai An > Karachi
|
40'HQ | Thứ 7 |
25 Ngày |
5.273.210₫
|
69.690.000₫ | 74.963.210₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||
10655 |
Hai An > Vladivostock
|
20'GP | Thứ 7 |
25 Ngày |
3.925.870₫
|
40.652.500₫ | 44.578.370₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||
10655 |
Hai An > Vladivostock
|
40'GP | Thứ 7 |
25 Ngày |
5.319.670₫
|
72.013.000₫ | 77.332.670₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||
10655 |
Hai An > Vladivostock
|
40'HQ | Thứ 7 |
25 Ngày |
5.319.670₫
|
72.013.000₫ | 77.332.670₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||
10639 |
Hai Phong > Shanghai
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
7 Ngày |
0₫
|
3.019.900₫ | 3.019.900₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||
10639 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
7 Ngày |
0₫
|
5.342.900₫ | 5.342.900₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||
10639 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
7 Ngày |
0₫
|
5.342.900₫ | 5.342.900₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||
10637 |
Hai Phong > Busan
|
20'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
3.879.410₫
|
4.646.000₫ | 8.525.410₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||
10637 |
Hai Phong > Busan
|
40'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
5.273.210₫
|
17.422.500₫ | 22.695.710₫ | 30-06-2021 | |||||||||||||||
10637 |
Hai Phong > Busan
|
40'HQ | Thứ 6 |
7 Ngày |
5.273.210₫
|
17.422.500₫ | 22.695.710₫ | 30-06-2021 |