Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92137 |
Hai An > Chennai
|
40'HQ | Thứ 6 |
5 Ngày |
5.755.150₫
|
18.367.500₫ | 24.122.650₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||||
91820 |
Hai An > Kaohsiung
|
40'HQ | Thứ 6 |
3 Ngày |
0₫
|
3.676.500₫ | 3.676.500₫ | 15-01-2024 | ||||||||||||||||||
89974 |
Hai An > Pyeongtaek
|
20'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
6.598.800₫
|
1.222.000₫ | 7.820.800₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
89974 |
Hai An > Pyeongtaek
|
40'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
10.509.200₫
|
1.466.400₫ | 11.975.600₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
89974 |
Hai An > Pyeongtaek
|
40'HQ | Thứ 6 |
7 Ngày |
10.509.200₫
|
1.466.400₫ | 11.975.600₫ | 31-12-2023 | ||||||||||||||||||
64975 |
Soc Trang > Melbourne
|
20'GP | Thứ 6 |
15 Ngày |
4.057.900₫
|
12.651.100₫ | 16.709.000₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
40527 |
Hai Phong > Qingdao
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
0₫
|
5.415.350₫ | 5.415.350₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
37539 |
Hai Phong > Huangpu
|
20'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
0₫
|
5.183.200₫ | 5.183.200₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
37538 |
Hai Phong > Ningbo
|
20'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
0₫
|
3.062.800₫ | 3.062.800₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
37538 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'GP | Thứ 6 |
5 Ngày |
0₫
|
5.418.800₫ | 5.418.800₫ | 31-08-2022 |