Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14362 |
Hai Phong > Yangon
|
40'GP | Thứ 6 |
10 Ngày |
5.290.000₫
|
55.200.000₫ | 60.490.000₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||
14362 |
Hai Phong > Yangon
|
40'HQ | Thứ 6 |
10 Ngày |
5.290.000₫
|
55.200.000₫ | 60.490.000₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||
13717 |
Hai Phong > Chittagong
|
20'GP | Thứ 6 |
20 Ngày |
3.910.000₫
|
52.900.000₫ | 56.810.000₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||
13716 |
Hai Phong > Chennai
|
20'GP | Thứ 6 |
20 Ngày |
3.910.000₫
|
47.150.000₫ | 51.060.000₫ | 15-09-2021 | ||||||||||||||||||
13715 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 6 |
20 Ngày |
3.910.000₫
|
57.500.000₫ | 61.410.000₫ | 15-09-2021 | ||||||||||||||||||
13714 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'GP | Thứ 7 |
9 Ngày |
8.510.000₫
|
9.200.000₫ | 17.710.000₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||
13714 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 7 |
9 Ngày |
8.510.000₫
|
9.200.000₫ | 17.710.000₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||
13543 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 6 |
20 Ngày |
3.910.000₫
|
85.100.000₫ | 89.010.000₫ | 14-09-2021 | ||||||||||||||||||
13543 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 6 |
20 Ngày |
5.290.000₫
|
172.500.000₫ | 177.790.000₫ | 14-09-2021 | ||||||||||||||||||
13543 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 6 |
20 Ngày |
5.290.000₫
|
172.500.000₫ | 177.790.000₫ | 14-09-2021 |