Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32181 |
Nansha > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 6 |
3 Ngày |
5.428.000₫
|
33.350.000₫ | 38.778.000₫ | 07-06-2022 | |||||||||||||||||||||
30427 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 6 |
32 Ngày |
6.440.000₫
|
217.350.000₫ | 223.790.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
27757 |
Hai Phong > New York
|
40'HQ | Thứ 6 |
32 Ngày |
6.440.000₫
|
331.200.000₫ | 337.640.000₫ | 03-05-2022 | |||||||||||||||||||||
18527 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 5 |
25 Ngày |
5.290.000₫
|
167.900.000₫ | 173.190.000₫ | 28-12-2021 | |||||||||||||||||||||
18526 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 5 |
32 Ngày |
6.210.000₫
|
322.000.000₫ | 328.210.000₫ | 28-12-2021 | |||||||||||||||||||||
17082 |
Nansha > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Chủ nhật |
12 Ngày |
14.535.780₫
|
53.709.250₫ | 68.245.030₫ | 25-11-2021 | |||||||||||||||||||||
17020 |
Hai Phong > Leixoes
|
20'GP | Thứ 7 |
32 Ngày |
5.372.100₫
|
189.738.000₫ | 195.110.100₫ | 25-11-2021 | |||||||||||||||||||||
16985 |
Shenzhen > Hai Phong (Hai Phong–New Port 128)
|
40'HQ | Thứ 7 |
2 Ngày |
10.878.980₫
|
26.283.250₫ | 37.162.230₫ | 24-11-2021 | |||||||||||||||||||||
13181 |
Hai Phong > New York
|
40'HQ | Thứ 3 |
32 Ngày |
7.048.550₫
|
480.688.000₫ | 487.736.550₫ | 25-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12773 |
Hai An > Gdansk
|
40'HQ | Thứ 5 |
26 Ngày |
6.037.200₫
|
339.012.000₫ | 345.049.200₫ | 12-08-2021 |