Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34084 |
Hai Phong > Riyadh
|
20'GP | Thứ 6 |
35 Ngày |
4.911.900₫
|
77.187.000₫ | 82.098.900₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
31843 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Thứ 4 |
4 Ngày |
4.893.000₫
|
9.087.000₫ | 13.980.000₫ | 15-06-2022 | ||||||||||||||||||
31842 |
Hai Phong > Port Klang
|
20'GP | Thứ 5 |
3 Ngày |
4.893.000₫
|
9.786.000₫ | 14.679.000₫ | 15-06-2022 | ||||||||||||||||||
31839 |
Hai Phong > Santos
|
20'GP | Thứ 4 |
30 Ngày |
4.893.000₫
|
128.150.000₫ | 133.043.000₫ | 15-06-2022 | ||||||||||||||||||
31107 |
Hai Phong > Melbourne
|
20'GP | Thứ 5 |
32 Ngày |
4.872.000₫
|
73.080.000₫ | 77.952.000₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
31425 |
Ho Chi Minh > Callao
|
40'HQ | Thứ 5 |
35 Ngày |
6.757.000₫
|
165.430.000₫ | 172.187.000₫ | 14-06-2022 | ||||||||||||||||||
31426 |
Ho Chi Minh > Buenaventura
|
40'HQ | Thứ 5 |
35 Ngày |
6.757.000₫
|
165.430.000₫ | 172.187.000₫ | 14-06-2022 | ||||||||||||||||||
31437 |
Hai Phong > Auckland
|
20'GP | Thứ 4 |
31 Ngày |
4.893.000₫
|
93.200.000₫ | 98.093.000₫ | 16-06-2022 | ||||||||||||||||||
31437 |
Hai Phong > Auckland
|
40'HQ | Thứ 4 |
31 Ngày |
6.524.000₫
|
186.400.000₫ | 192.924.000₫ | 16-06-2022 | ||||||||||||||||||
31453 |
Hai Phong > Surabaya
|
20'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
4.893.000₫
|
15.145.000₫ | 20.038.000₫ | 16-06-2022 |