Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31457 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
4.893.000₫
|
15.145.000₫ | 20.038.000₫ | 16-06-2022 | ||||||||||||||||||
31458 |
Hai Phong > Mundra
|
40'GP | Thứ 4 |
15 Ngày |
6.757.000₫
|
65.240.000₫ | 71.997.000₫ | 14-06-2022 | ||||||||||||||||||
31459 |
Hai Phong > Chennai
|
40'HQ | Thứ 5 |
15 Ngày |
6.757.000₫
|
60.580.000₫ | 67.337.000₫ | 15-06-2022 | ||||||||||||||||||
31460 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 4 |
15 Ngày |
6.757.000₫
|
65.240.000₫ | 71.997.000₫ | 15-06-2022 | ||||||||||||||||||
31522 |
Hai Phong > Fremantle
|
20'GP | Thứ 5 |
32 Ngày |
4.893.000₫
|
74.560.000₫ | 79.453.000₫ | 15-06-2022 | ||||||||||||||||||
31109 |
Hai Phong > Sydney
|
20'GP | Thứ 4 |
28 Ngày |
4.872.000₫
|
71.920.000₫ | 76.792.000₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
30676 |
Hai Phong > Port Elizabeth
|
20'GP | Thứ 5 |
45 Ngày |
4.990.150₫
|
134.618.000₫ | 139.608.150₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
31072 |
Ho Chi Minh > Gdansk
|
40'HQ | Thứ 4 |
32 Ngày |
6.496.000₫
|
243.600.000₫ | 250.096.000₫ | 15-06-2022 | ||||||||||||||||||
30687 |
Hai Phong > Dammam
|
20'GP | Thứ 5 |
25 Ngày |
4.060.000₫
|
70.296.000₫ | 74.356.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||
30677 |
Hai Phong > Karachi
|
20'GP | Thứ 4 |
25 Ngày |
4.988.000₫
|
44.080.000₫ | 49.068.000₫ | 31-05-2022 |