Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21559 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Beijing (PEK)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
2 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
668.840₫
|
898.840₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21103 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Labuan (LBU)
|
Chủ nhật |
2 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
668.840₫
|
898.840₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21101 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Kuala Lumpur (KUL)
|
Chủ nhật |
2 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
668.840₫
|
898.840₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21100 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Kota Kinabalu (BKI)
|
Chủ nhật |
2 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
668.840₫
|
898.840₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21099 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Singapore (SIN)
|
Hàng ngày |
2 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
668.840₫
|
898.840₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21098 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Abu Dhabi (AUH)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
668.840₫
|
898.840₫ | 19-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21023 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Osaka (KIX)
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
1 Ngày
Đi thẳng |
115.000₫ /kg |
668.840₫
|
783.840₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21022 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hong Kong (HKG)
|
Thứ 5/ Thứ 7 |
1 Ngày
Đi thẳng |
115.000₫ /kg |
668.840₫
|
783.840₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21021 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Taoyuan (TPE)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
115.000₫ /kg |
668.840₫
|
783.840₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20788 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Seoul (ICN)
|
Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
1 Ngày
Chuyển tải |
230.000₫ /kg |
668.840₫
|
898.840₫ | 31-01-2022 |