Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48779 |
Hai Phong > Gdynia
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
40 Ngày |
0₫
|
62.452.000₫ | 62.452.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
48779 |
Hai Phong > Gdynia
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Thứ 7 |
40 Ngày |
0₫
|
100.884.000₫ | 100.884.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
37481 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
7 Ngày |
5.825.000₫
|
23.300.000₫ | 29.125.000₫ | 14-08-2022 |