Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12012 |
Nansha > Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
2 Ngày |
3.697.600₫
|
6.124.150₫ | 9.821.750₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||
12012 |
Nansha > Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
2 Ngày |
5.084.200₫
|
10.861.700₫ | 15.945.900₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||
12012 |
Nansha > Hai Phong (Nam Dinh Vu Port)
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
2 Ngày |
5.084.200₫
|
17.101.400₫ | 22.185.600₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||
12011 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
4 Ngày |
3.697.600₫
|
6.239.700₫ | 9.937.300₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||
12011 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
4 Ngày |
5.084.200₫
|
13.519.350₫ | 18.603.550₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||
12011 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
4 Ngày |
5.084.200₫
|
13.519.350₫ | 18.603.550₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||
12010 |
Shanghai > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
3.697.600₫
|
8.781.800₫ | 12.479.400₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||
12010 |
Shanghai > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
5.084.200₫
|
18.488.000₫ | 23.572.200₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||
12010 |
Shanghai > Hai Phong (Dinh Vu Port)
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
5.084.200₫
|
18.488.000₫ | 23.572.200₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||
12009 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shenzhen
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
1.663.920₫
|
3.928.700₫ | 5.592.620₫ | 31-07-2021 |