Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63788 |
Hai Phong > Hamad
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
30 Ngày |
4.059.600₫
|
23.880.000₫ | 27.939.600₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
63781 |
Hai Phong > Surabaya
|
20'GP | Thứ 5 |
6 Ngày |
0₫
|
3.582.000₫ | 3.582.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
43935 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 5 |
5 Ngày |
5.325.750₫
|
7.574.400₫ | 12.900.150₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
43808 |
Hai Phong > Monrovia
|
20'GP | Thứ 5 |
47 Ngày |
4.023.900₫
|
113.616.000₫ | 117.639.900₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
43797 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tema
|
20'GP | Thứ 6 |
33 Ngày |
4.023.900₫
|
89.946.000₫ | 93.969.900₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
43779 |
Hai Phong > Brisbane
|
20'GP | Thứ 4 |
27 Ngày |
4.023.900₫
|
63.909.000₫ | 67.932.900₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
39704 |
Hai Phong > Mundra
|
20'GP | Thứ 5 |
27 Ngày |
4.000.100₫
|
30.589.000₫ | 34.589.100₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
39268 |
Ganzhou > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
5 Ngày |
5.411.900₫
|
14.118.000₫ | 19.529.900₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
39010 |
Ningbo > Ha Noi
|
40'HQ | Thứ 6 |
4 Ngày |
5.411.900₫
|
9.882.600₫ | 15.294.500₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
38951 |
Hai Phong (Nam Dinh Vu Port) > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
30 Ngày |
5.411.900₫
|
197.652.000₫ | 203.063.900₫ | 31-08-2022 |