Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12009 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shenzhen
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
1.663.920₫
|
10.399.500₫ | 12.063.420₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12009 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shenzhen
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
1.663.920₫
|
10.399.500₫ | 12.063.420₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12008 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bang Pakong
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.663.920₫
|
4.622.000₫ | 6.285.920₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12008 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bang Pakong
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.663.920₫
|
11.555.000₫ | 13.218.920₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12008 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Bang Pakong
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
1.663.920₫
|
11.555.000₫ | 13.218.920₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12007 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Phnom Penh
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
1.663.920₫
|
3.697.600₫ | 5.361.520₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12007 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Phnom Penh
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
1.663.920₫
|
6.239.700₫ | 7.903.620₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12007 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Phnom Penh
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
4 Ngày |
1.663.920₫
|
6.239.700₫ | 7.903.620₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12006 |
Hai Phong > Inchon
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.823.720₫
|
15.483.700₫ | 21.307.420₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12006 |
Hai Phong > Inchon
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
8 Ngày |
8.596.920₫
|
33.509.500₫ | 42.106.420₫ | 31-07-2021 |