Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13239 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
6 Ngày |
6.652.600₫
|
4.702.700₫ | 11.355.300₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13239 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
6 Ngày |
10.781.800₫
|
10.323.000₫ | 21.104.800₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13239 |
Ningbo > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 6/ Thứ 7 |
6 Ngày |
10.781.800₫
|
10.323.000₫ | 21.104.800₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13238 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
6.652.600₫
|
6.079.100₫ | 12.731.700₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13238 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
10.781.800₫
|
12.846.400₫ | 23.628.200₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13238 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
6 Ngày |
10.781.800₫
|
12.846.400₫ | 23.628.200₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13237 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
8 Ngày |
6.652.600₫
|
8.373.100₫ | 15.025.700₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13237 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
8 Ngày |
10.781.800₫
|
17.709.680₫ | 28.491.480₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13237 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 7 |
8 Ngày |
10.781.800₫
|
17.709.680₫ | 28.491.480₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
12678 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
2.079.630₫
|
5.314.610₫ | 7.394.240₫ | 12-08-2021 |