Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18471 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Le Havre
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
31 Ngày |
10.440.000₫
|
175.160.000₫ | 185.600.000₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
18471 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Le Havre
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
31 Ngày |
12.528.000₫
|
334.080.000₫ | 346.608.000₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
18471 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Le Havre
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
31 Ngày |
12.528.000₫
|
334.080.000₫ | 346.608.000₫ | 31-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
17366 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Damietta
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
23 Ngày |
4.756.000₫
|
182.468.000₫ | 187.224.000₫ | 14-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
17366 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Damietta
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
23 Ngày |
6.148.000₫
|
347.652.000₫ | 353.800.000₫ | 14-12-2021 | ||||||||||||||||||||||||
16826 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Fremantle
|
20'GP | Thứ 2 |
22 Ngày |
10.208.000₫
|
92.800.000₫ | 103.008.000₫ | 30-11-2021 | ||||||||||||||||||||||||
16826 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Fremantle
|
40'GP | Thứ 2 |
22 Ngày |
14.616.000₫
|
171.680.000₫ | 186.296.000₫ | 30-11-2021 | ||||||||||||||||||||||||
16655 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
4 Ngày |
3.944.000₫
|
4.872.000₫ | 8.816.000₫ | 30-11-2021 | ||||||||||||||||||||||||
16655 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
4 Ngày |
5.336.000₫
|
14.384.000₫ | 19.720.000₫ | 30-11-2021 | ||||||||||||||||||||||||
16655 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5 |
4 Ngày |
5.336.000₫
|
15.544.000₫ | 20.880.000₫ | 30-11-2021 |