Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34754 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.377.400₫
|
8.533.700₫ | 13.911.100₫ | 14-07-2022 | |||||||||||||||||||||
34754 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.949.200₫
|
13.560.400₫ | 21.509.600₫ | 14-07-2022 | |||||||||||||||||||||
34754 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.949.200₫
|
13.560.400₫ | 21.509.600₫ | 14-07-2022 | |||||||||||||||||||||
14450 |
Ho Chi Minh > Charleston
|
40'HQ | Hàng ngày |
35 Ngày |
6.314.000₫
|
366.212.000₫ | 372.526.000₫ | 02-10-2021 | |||||||||||||||||||||
13563 |
Hai Phong > Qingdao
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
6.704.800₫
|
3.468.000₫ | 10.172.800₫ | 30-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13563 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
9.363.600₫
|
8.092.000₫ | 17.455.600₫ | 30-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13563 |
Hai Phong > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 4 |
7 Ngày |
9.363.600₫
|
8.092.000₫ | 17.455.600₫ | 30-09-2021 | |||||||||||||||||||||
12641 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 7 |
25 Ngày |
6.358.000₫
|
265.880.000₫ | 272.238.000₫ | 14-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12640 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5 |
30 Ngày |
6.358.000₫
|
342.176.000₫ | 348.534.000₫ | 14-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12639 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5 |
26 Ngày |
6.358.000₫
|
242.760.000₫ | 249.118.000₫ | 14-08-2021 |