Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41027 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jeddah
|
40'GP | Thứ 6 |
21 Ngày |
6.251.350₫
|
80.206.000₫ | 86.457.350₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||||||
40840 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
6.010.350₫
|
0₫
|
6.010.350₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||||||
40918 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
5.900.000₫
|
0₫
|
5.900.000₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||||||
40915 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'HQ | Thứ 4 |
5 Ngày |
6.254.000₫
|
11.800.000₫ | 18.054.000₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||||||
40910 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dammam
|
40'GP | Thứ 3 |
21 Ngày |
6.254.000₫
|
101.480.000₫ | 107.734.000₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||||||
40906 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3 |
16 Ngày |
6.254.000₫
|
79.768.000₫ | 86.022.000₫ | 15-09-2022 | ||||||||||||||||||||||
13796 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
4.715.000₫
|
8.050.000₫ | 12.765.000₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||||||
13796 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
6.095.000₫
|
14.375.000₫ | 20.470.000₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||||||
13796 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
6.095.000₫
|
14.375.000₫ | 20.470.000₫ | 30-09-2021 | ||||||||||||||||||||||
13796 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
45'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
6.095.000₫
|
14.375.000₫ | 20.470.000₫ | 30-09-2021 |