Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39064 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Brisbane
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
30 Ngày |
4.094.220₫
|
69.413.500₫ | 73.507.720₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
22052 |
Hai Phong > Moji
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
7.406.000₫
|
34.500.000₫ | 41.906.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
22051 |
Hai Phong > Hakata
|
40'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
7.406.000₫
|
34.500.000₫ | 41.906.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
22042 |
Hai Phong > Nagoya
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
5.198.000₫
|
13.800.000₫ | 18.998.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
22042 |
Hai Phong > Nagoya
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
7.406.000₫
|
27.600.000₫ | 35.006.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
22041 |
Hai Phong > Yokohama
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
5.198.000₫
|
13.800.000₫ | 18.998.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
22041 |
Hai Phong > Yokohama
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
7.406.000₫
|
27.600.000₫ | 35.006.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
22036 |
Hai Phong > Manila
|
20'GP | Hàng ngày |
21 Ngày |
5.060.000₫
|
10.350.000₫ | 15.410.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
22036 |
Hai Phong > Manila
|
40'GP | Hàng ngày |
21 Ngày |
7.130.000₫
|
21.850.000₫ | 28.980.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||
22036 |
Hai Phong > Manila
|
40'HQ | Hàng ngày |
21 Ngày |
7.130.000₫
|
21.850.000₫ | 28.980.000₫ | 31-03-2022 |