Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
48478 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.063.000₫
|
25.095.000₫ | 29.158.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
48161 |
Hai Phong > Chittagong
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.063.000₫
|
16.730.000₫ | 20.793.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||
43850 |
Hai Phong > Chittagong
|
20'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
4.023.900₫
|
19.646.100₫ | 23.670.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41353 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
3.993.300₫
|
1.879.200₫ | 5.872.500₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41353 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
5.402.700₫
|
4.698.000₫ | 10.100.700₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41353 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
2 Ngày |
5.402.700₫
|
4.698.000₫ | 10.100.700₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41199 |
Hai Phong > Bangkok
|
20'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
3.910.000₫
|
8.740.000₫ | 12.650.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41199 |
Hai Phong > Bangkok
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.290.000₫
|
16.790.000₫ | 22.080.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
41199 |
Hai Phong > Bangkok
|
40'HQ | Hàng ngày |
6 Ngày |
5.290.000₫
|
16.790.000₫ | 22.080.000₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||
36187 |
Hai Phong > Karachi
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.117.750₫
|
48.236.500₫ | 52.354.250₫ | 31-07-2022 |