Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22061 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'GP | Chủ nhật |
30 Ngày |
6.855.000₫
|
422.725.000₫ | 429.580.000₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21523 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'RF | Chủ nhật |
30 Ngày |
8.226.000₫
|
331.325.000₫ | 339.551.000₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21522 |
Ho Chi Minh > Norfolk
|
40'RF | Chủ nhật |
30 Ngày |
8.226.000₫
|
326.755.000₫ | 334.981.000₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21521 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'RF | Chủ nhật |
28 Ngày |
8.226.000₫
|
326.755.000₫ | 334.981.000₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20954 |
Ho Chi Minh > Karachi
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.684.250₫
|
83.402.500₫ | 88.086.750₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20953 |
Ho Chi Minh > Misurata
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.684.250₫
|
204.507.500₫ | 209.191.750₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20951 |
Ho Chi Minh > Beirut
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.684.250₫
|
209.077.500₫ | 213.761.750₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20948 |
Ho Chi Minh > Sohar
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.684.250₫
|
90.257.500₫ | 94.941.750₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20947 |
Ho Chi Minh > Aden
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.684.250₫
|
135.957.500₫ | 140.641.750₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20946 |
Ho Chi Minh > Sokhna
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.684.250₫
|
131.387.500₫ | 136.071.750₫ | 28-02-2022 |