Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16527 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
Chủ nhật |
7 Ngày |
-1.760.000₫ /cbm |
814.000₫
|
-
|
-946.000₫ | 30-11-2021 | ||||||||||||||||||
16535 |
Ho Chi Minh > Incheon
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
6 Ngày |
660.000₫ /cbm |
704.000₫
|
-
|
1.364.000₫ | 14-11-2021 | ||||||||||||||||||
16533 |
Ho Chi Minh > Taichung
|
Thứ 7 |
3 Ngày |
330.000₫ /cbm |
594.000₫
|
-
|
924.000₫ | 14-11-2021 | ||||||||||||||||||
16534 |
Ho Chi Minh > Busan(warehouse)
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
6 Ngày |
1.100.000₫ /cbm |
704.000₫
|
-
|
1.804.000₫ | 14-11-2021 | ||||||||||||||||||
16532 |
Ho Chi Minh > Kaohsiung
|
Thứ 2/ Thứ 5 |
3 Ngày |
330.000₫ /cbm |
594.000₫
|
-
|
924.000₫ | 14-11-2021 | ||||||||||||||||||
16531 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
Thứ 2/ Thứ 5 |
5 Ngày |
330.000₫ /cbm |
594.000₫
|
-
|
924.000₫ | 14-11-2021 | ||||||||||||||||||
16528 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
Thứ 5 |
7 Ngày |
220.000₫ /cbm |
506.000₫
|
-
|
726.000₫ | 14-11-2021 |