Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21492 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 3 |
9 Ngày |
5.232.650₫
|
35.417.500₫ | 40.650.150₫ | 21-02-2022 | |||||||||||||||
20117 |
Hai Phong > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 6 |
45 Ngày |
5.255.500₫
|
445.575.000₫ | 450.830.500₫ | 20-01-2022 | |||||||||||||||
19599 |
Hai Phong > Tokyo
|
20'GP | Thứ 3 |
23 Ngày |
3.821.090₫
|
18.088.000₫ | 21.909.090₫ | 20-01-2022 | |||||||||||||||
19599 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 3 |
23 Ngày |
5.177.690₫
|
35.045.500₫ | 40.223.190₫ | 20-01-2022 | |||||||||||||||
17530 |
Hai Phong > Vancouver
|
40'HQ | Hàng ngày |
26 Ngày |
4.916.040₫
|
253.880.000₫ | 258.796.040₫ | 02-01-2022 | |||||||||||||||
17178 |
Hai Phong > Port Klang
|
40'HQ | Thứ 2 |
9 Ngày |
5.213.185₫
|
18.667.300₫ | 23.880.485₫ | 30-12-2021 | |||||||||||||||
16766 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
23 Ngày |
3.843.905₫
|
95.529.000₫ | 99.372.905₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||
16766 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 2 |
23 Ngày |
5.208.605₫
|
166.038.500₫ | 171.247.105₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||
17062 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 2 |
26 Ngày |
4.871.710₫
|
330.092.500₫ | 334.964.210₫ | 09-12-2021 | |||||||||||||||
17061 |
Hai Phong > Hamburg
|
40'GP | Thứ 3 |
29 Ngày |
4.871.710₫
|
330.092.500₫ | 334.964.210₫ | 09-12-2021 |