Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28115 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
40'RF | Thứ 6 |
3 Ngày |
6.900.000₫
|
59.800.000₫ | 66.700.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||
27176 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
3 Ngày |
6.900.000₫
|
55.200.000₫ | 62.100.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||
24310 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'GP | Thứ 7 |
30 Ngày |
5.336.000₫
|
356.500.000₫ | 361.836.000₫ | 26-03-2022 | |||||||||||||||
24310 |
Ho Chi Minh > Savannah
|
40'HQ | Thứ 7 |
30 Ngày |
5.336.000₫
|
356.500.000₫ | 361.836.000₫ | 26-03-2022 | |||||||||||||||
17261 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
7 Ngày |
4.186.000₫
|
11.040.000₫ | 15.226.000₫ | 14-12-2021 | |||||||||||||||
17261 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6 |
7 Ngày |
5.566.000₫
|
17.250.000₫ | 22.816.000₫ | 14-12-2021 |