Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55237 |
Los Angeles > Ho Chi Minh
|
Thứ 6 |
26 Ngày |
1.989.680₫ /cbm |
746.130₫
|
2.437.358₫
|
5.173.168₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||||||||
28272 |
Busan > Hai Phong
|
Thứ 5 |
10 Ngày |
115.000₫ /cbm |
-
|
2.415.000₫
|
2.530.000₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||||||||
28271 |
Incheon > Hai Phong
|
Thứ 5 |
10 Ngày |
115.000₫ /cbm |
-
|
2.415.000₫
|
2.530.000₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||||||||
28270 |
Busan > Ho Chi Minh
|
Thứ 5 |
10 Ngày |
230.000₫ /cbm |
-
|
2.254.000₫
|
2.484.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
28269 |
Incheon > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
10 Ngày |
115.000₫ /cbm |
-
|
2.024.000₫
|
2.139.000₫ | 30-06-2022 |