Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
105340 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Shanghai
|
40'RF | Thứ 5/ Thứ 7 |
10 Ngày |
9.655.230₫
|
14.854.200₫ | 24.509.430₫ | 30-09-2024 | ||||||||||||||||||
100173 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
5.400.488₫
|
2.929.510₫ | 8.329.998₫ | 14-06-2024 | ||||||||||||||||||
100173 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
6.801.558₫
|
5.731.650₫ | 12.533.208₫ | 14-06-2024 | ||||||||||||||||||
100173 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Thứ 7 |
6 Ngày |
6.801.558₫
|
5.731.650₫ | 12.533.208₫ | 14-06-2024 | ||||||||||||||||||
100172 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
20'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
5.018.378₫
|
7.132.720₫ | 12.151.098₫ | 14-06-2024 | ||||||||||||||||||
100172 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'GP | Thứ 7 |
6 Ngày |
6.419.448₫
|
13.755.960₫ | 20.175.408₫ | 14-06-2024 | ||||||||||||||||||
100172 |
Ho Chi Minh > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 7 |
6 Ngày |
6.419.448₫
|
13.755.960₫ | 20.175.408₫ | 14-06-2024 | ||||||||||||||||||
100171 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
20'GP | Thứ 6 |
8 Ngày |
1.706.758₫
|
4.585.320₫ | 6.292.078₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||
100171 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'GP | Thứ 6 |
8 Ngày |
1.706.758₫
|
6.368.500₫ | 8.075.258₫ | 30-06-2024 | ||||||||||||||||||
100171 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'HQ | Thứ 6 |
8 Ngày |
1.706.758₫
|
6.368.500₫ | 8.075.258₫ | 30-06-2024 |