Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33559 |
Shekou > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
5.204.820₫
|
16.338.000₫ | 21.542.820₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
33559 |
Shekou > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
5.881.680₫
|
31.158.900₫ | 37.040.580₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
33559 |
Shekou > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
5.881.680₫
|
31.158.900₫ | 37.040.580₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
33558 |
Ningbo > Hai Phong
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.181.480₫
|
21.006.000₫ | 26.187.480₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
33558 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.881.680₫
|
37.344.000₫ | 43.225.680₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
33558 |
Ningbo > Hai Phong
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.881.680₫
|
37.344.000₫ | 43.225.680₫ | 30-06-2022 | ||||||||||||||||||
27262 |
Tianjin > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
8.265.964₫
|
37.150.400₫ | 45.416.364₫ | 05-05-2022 | ||||||||||||||||||
27262 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
11.795.252₫
|
51.081.800₫ | 62.877.052₫ | 05-05-2022 | ||||||||||||||||||
27262 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 5 |
10 Ngày |
11.795.252₫
|
51.081.800₫ | 62.877.052₫ | 05-05-2022 |