Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
62336 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > East Melbourne
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
22 Ngày |
5.467.100₫
|
27.335.500₫ | 32.802.600₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
62559 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
14 Ngày |
4.035.800₫
|
9.496.000₫ | 13.531.800₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
62559 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
14 Ngày |
5.460.200₫
|
18.992.000₫ | 24.452.200₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
62559 |
Ho Chi Minh > Fremantle
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
14 Ngày |
5.460.200₫
|
18.992.000₫ | 24.452.200₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
62560 |
Hai Phong > Fremantle
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
16 Ngày |
4.035.800₫
|
10.683.000₫ | 14.718.800₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
62560 |
Hai Phong > Fremantle
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
16 Ngày |
5.460.200₫
|
21.366.000₫ | 26.826.200₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
62560 |
Hai Phong > Fremantle
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
16 Ngày |
5.460.200₫
|
21.366.000₫ | 26.826.200₫ | 15-03-2023 | ||||||||||||||||||
61255 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Antwerp
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
32 Ngày |
4.842.100₫
|
20.077.000₫ | 24.919.100₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||
49903 |
Ho Chi Minh > Miami
|
20'GP | Chủ nhật |
30 Ngày |
4.840.000₫
|
72.600.000₫ | 77.440.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
49903 |
Ho Chi Minh > Miami
|
40'GP | Chủ nhật |
30 Ngày |
6.292.000₫
|
96.800.000₫ | 103.092.000₫ | 31-10-2022 |