Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47469 |
Hai Phong > Taicang
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
4.302.000₫ | 4.302.000₫ | 31-10-2022 | ||||
47469 |
Hai Phong > Taicang
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
7.170.000₫ | 7.170.000₫ | 31-10-2022 | ||||
47469 |
Hai Phong > Taicang
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
7.170.000₫ | 7.170.000₫ | 31-10-2022 | ||||
47465 |
Hai Phong > Jiangyin
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
12 Ngày |
0₫
|
8.604.000₫ | 8.604.000₫ | 31-10-2022 | ||||
47465 |
Hai Phong > Jiangyin
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
12 Ngày |
0₫
|
14.340.000₫ | 14.340.000₫ | 31-10-2022 | ||||
47465 |
Hai Phong > Jiangyin
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
12 Ngày |
0₫
|
14.340.000₫ | 14.340.000₫ | 31-10-2022 | ||||
47462 |
Hai Phong > Ningbo
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
4.325.400₫ | 4.325.400₫ | 31-10-2022 | ||||
47462 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
7.209.000₫ | 7.209.000₫ | 31-10-2022 | ||||
47462 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
7.209.000₫ | 7.209.000₫ | 31-10-2022 | ||||
47459 |
Hai Phong > Shanghai
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
4.325.400₫ | 4.325.400₫ | 31-10-2022 |
