Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36881 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'RF | Thứ 3/ Thứ 6 |
22 Ngày |
6.470.750₫
|
114.120.500₫ | 120.591.250₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||
20721 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
4.715.000₫
|
107.410.000₫ | 112.125.000₫ | 14-02-2022 | ||||||||||||||||||
20721 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
6.095.000₫
|
202.400.000₫ | 208.495.000₫ | 14-02-2022 | ||||||||||||||||||
20721 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'HQ | Thứ 3 |
30 Ngày |
6.095.000₫
|
202.400.000₫ | 208.495.000₫ | 14-02-2022 | ||||||||||||||||||
19686 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Thứ 5 |
12 Ngày |
6.210.000₫
|
44.850.000₫ | 51.060.000₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||
19686 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Thứ 5 |
12 Ngày |
6.210.000₫
|
44.850.000₫ | 51.060.000₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||
20742 |
Ho Chi Minh > Brisbane
|
20'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
4.715.000₫
|
107.410.000₫ | 112.125.000₫ | 14-02-2022 | ||||||||||||||||||
20742 |
Ho Chi Minh > Brisbane
|
40'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
6.095.000₫
|
202.400.000₫ | 208.495.000₫ | 14-02-2022 | ||||||||||||||||||
20742 |
Ho Chi Minh > Brisbane
|
40'HQ | Thứ 3 |
30 Ngày |
6.095.000₫
|
202.400.000₫ | 208.495.000₫ | 14-02-2022 |