Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26284 |
Hai Phong > Singapore
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.865.000₫
|
14.950.000₫ | 20.815.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
26284 |
Hai Phong > Singapore
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
8.625.000₫
|
19.550.000₫ | 28.175.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
26284 |
Hai Phong > Singapore
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
8.625.000₫
|
19.550.000₫ | 28.175.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
19901 |
Hai Phong > El Guamache
|
40'GP | Thứ 2 |
48 Ngày |
6.252.680₫
|
524.860.000₫ | 531.112.680₫ | 22-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19932 |
Hai Phong > Le Havre
|
40'GP | Thứ 5 |
49 Ngày |
6.275.500₫
|
376.530.000₫ | 382.805.500₫ | 17-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19875 |
Shekou > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4 |
2 Ngày |
11.410.000₫
|
52.486.000₫ | 63.896.000₫ | 15-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19808 |
Tianjin > Hai Phong
|
20'GP | Chủ nhật |
12 Ngày |
7.256.760₫
|
51.345.000₫ | 58.601.760₫ | 12-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19808 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'GP | Chủ nhật |
12 Ngày |
11.410.000₫
|
66.178.000₫ | 77.588.000₫ | 12-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19808 |
Tianjin > Hai Phong
|
40'HQ | Chủ nhật |
12 Ngày |
11.410.000₫
|
66.178.000₫ | 77.588.000₫ | 12-01-2022 | |||||||||||||||||||||
19807 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
7.256.760₫
|
53.627.000₫ | 60.883.760₫ | 12-01-2022 |