AMI GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD

AMI GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD

Người liên hệ: Ms. Kelly Nguyen

Chức vụ: Trưởng phòng kinh doanh

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

AMI GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD

Người liên hệ: Ms. Kelly Nguyen

Chức vụ: Trưởng phòng kinh doanh

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Giới thiệu

Our services : Sea transportation Air transportation Inland Transportation Customs & Entrusted DDP & AMAZON SHIPMENT Các tuyến thế mạnh: KOREA, CHINA, TAIWAN, MALAYSIA, THAILAND, SINGAPORE, JAPAN, INDO, INDIA, UAE, EU, US, UK Địa...

Xem thêm >>
  • 11A HONG HA, WARD 2, TAN BINH DISTRICT
  • +842****** Hiện số
  • https://phaata.com/100000000001687

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Nanjing
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Nanjing, Nanjing, Jiangsu, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
0₫
Phụ phí đã được bao gồm
4.360.500₫ 4.360.500₫ 16-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 338 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Taichung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Taichung, Taichung, Taiwan
CFS / CFS
Thứ 7 4 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
724.500₫
Chi tiết
THC 144.900₫ / CBM
CFS 217.350₫ / CBM
HANDLING FEE 362.250₫ / CBM
-
724.500₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 32.778 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Qingdao
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Qingdao, Qingdao, Shandong, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 3/ Thứ 7 9 Ngày
Đi thẳng
Refund 120.750
₫/cbm
-
1.545.600₫
Handling charge 362.250₫ / Shipment
D/O 603.750₫ / Set
THC 120.750₫ / CBM
CIC 72.450₫ / CBM
CFS 386.400₫ / CBM
1.424.850₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 708 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Thứ 6 4 Ngày
Đi thẳng
24.150
₫/cbm
-
1.497.300₫
Handling charge 241.500₫ / Shipment
D/O 603.750₫ / Set
THC 144.900₫ / CBM
CIC 120.750₫ / CBM
CFS 386.400₫ / CBM
1.521.450₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.077 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
CFS / CFS
Hàng thường
Thứ 2/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
579.600₫
Chi tiết
THC 362.250₫ / CBM
CFS 217.350₫ / CBM
-
579.600₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 154 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Keelung
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Keelung, Taiwan
CFS / CFS
Thứ 4/ Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
724.500₫
Chi tiết
THC 120.750₫ / CBM
CFS 120.750₫ / CBM
Bill fee 483.000₫ / Set
-
724.500₫ 30-09-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.059 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Singapore
Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4/ Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
4.144.000₫
Chi tiết
THC 2.841.600₫ / Cont
DO 947.200₫ / Cont
CLEANING FEE 355.200₫ / Cont
5.446.400₫ 9.590.400₫ 30-06-2023
Singapore
Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 4/ Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
5.683.200₫
Chi tiết
THC 4.262.400₫ / Cont
DO 947.200₫ / Cont
CLEANING FEE 473.600₫ / Cont
8.761.600₫ 14.444.800₫ 30-06-2023
Singapore
Ho Chi Minh
Singapore, Singapore
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 4/ Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
5.683.200₫
Chi tiết
THC 4.262.400₫ / Cont
DO 947.200₫ / Cont
CLEANING FEE 473.600₫ / Cont
8.761.600₫ 14.444.800₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 7.718 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Bangkok
Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 6 4 Ngày
Đi thẳng
4.144.000₫
Chi tiết
THC 2.841.600₫ / Cont
DO 947.200₫ / Cont
CLEANING FEE 355.200₫ / Cont
1.894.400₫ 6.038.400₫ 30-06-2023
Bangkok
Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 6 4 Ngày
Đi thẳng
5.683.200₫
Chi tiết
THC 4.262.400₫ / Cont
DO 947.200₫ / Cont
CLEANING FEE 473.600₫ / Cont
2.368.000₫ 8.051.200₫ 30-06-2023
Bangkok
Ho Chi Minh
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 6 4 Ngày
Đi thẳng
5.683.200₫
Chi tiết
THC 4.262.400₫ / Cont
DO 947.200₫ / Cont
CLEANING FEE 473.600₫ / Cont
2.368.000₫ 8.051.200₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.222 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Gwangyang
Ho Chi Minh
Gwangyang, Chollanam-do, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 5 7 Ngày
Đi thẳng
5.328.000₫
Chi tiết
THC 2.841.600₫ / Cont
DO 947.200₫ / Cont
CIC 1.184.000₫ / Cont
CLEANING FEE 355.200₫ / Cont
1.184.000₫ 6.512.000₫ 30-06-2023
Gwangyang
Ho Chi Minh
Gwangyang, Chollanam-do, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 5 7 Ngày
Đi thẳng
8.051.200₫
Chi tiết
THC 4.262.400₫ / Cont
DO 947.200₫ / Cont
CIC 2.368.000₫ / Cont
CLEANING FEE 473.600₫ / Cont
1.184.000₫ 9.235.200₫ 30-06-2023
Gwangyang
Ho Chi Minh
Gwangyang, Chollanam-do, South Korea
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 5 7 Ngày
Đi thẳng
8.051.200₫
Chi tiết
THC 4.262.400₫ / Cont
DO 947.200₫ / Cont
CIC 2.368.000₫ / Cont
CLEANING FEE 473.600₫ / Cont
1.184.000₫ 9.235.200₫ 30-06-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.348 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Bangkok
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Bangkok, Krung Thep Mahanakhon, Thailand
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 4/ Thứ 7/ Chủ nhật 3 Ngày
Đi thẳng
5.550.700₫
Chi tiết
THC 2.834.400₫ / Cont
BILL 944.800₫ / B/L
SEAL 236.200₫ / Cont
CIC 1.181.000₫ / Cont
CLEANING FEE 354.300₫ / Cont
2.362.000₫ 7.912.700₫ 31-05-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 428 Lượt xem