Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
82039 |
Nanjing > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 7 |
9 Ngày |
0₫
|
4.360.500₫ | 4.360.500₫ | 16-09-2023 | ||||||||||||||||||
76432 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
4.144.000₫
|
5.446.400₫ | 9.590.400₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
76432 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.683.200₫
|
8.761.600₫ | 14.444.800₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
76432 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
5 Ngày |
5.683.200₫
|
8.761.600₫ | 14.444.800₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
76431 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6 |
4 Ngày |
4.144.000₫
|
1.894.400₫ | 6.038.400₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
76431 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 6 |
4 Ngày |
5.683.200₫
|
2.368.000₫ | 8.051.200₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
76431 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 6 |
4 Ngày |
5.683.200₫
|
2.368.000₫ | 8.051.200₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
76430 |
Gwangyang > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
5.328.000₫
|
1.184.000₫ | 6.512.000₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
76430 |
Gwangyang > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5 |
7 Ngày |
8.051.200₫
|
1.184.000₫ | 9.235.200₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
76430 |
Gwangyang > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5 |
7 Ngày |
8.051.200₫
|
1.184.000₫ | 9.235.200₫ | 30-06-2023 |