Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
64429 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
6.661.125₫
|
19.100.000₫ | 25.761.125₫ | 14-03-2023 | ||||||||||||||||||
61846 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
6.495.500₫
|
18.896.000₫ | 25.391.500₫ | 20-02-2023 | ||||||||||||||||||
52995 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Chủ nhật |
8 Ngày |
5.222.910₫
|
13.679.050₫ | 18.901.960₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
52995 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Chủ nhật |
8 Ngày |
7.212.590₫
|
26.114.550₫ | 33.327.140₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
21581 |
Ho Chi Minh > Laem Chabang
|
40'HQ | Thứ 5 |
3 Ngày |
7.439.250₫
|
43.491.000₫ | 50.930.250₫ | 28-02-2022 | ||||||||||||||||||
21584 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
7.439.250₫
|
43.491.000₫ | 50.930.250₫ | 28-02-2022 |