Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21054 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'RF | Thứ 5/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.635.000₫
|
109.020.000₫ | 114.655.000₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21055 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'RF | Thứ 5/ Chủ nhật |
30 Ngày |
5.635.000₫
|
109.020.000₫ | 114.655.000₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21058 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.095.000₫
|
202.860.000₫ | 208.955.000₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21059 |
Ho Chi Minh > Long Beach
|
40'HQ | Thứ 5 |
30 Ngày |
7.015.000₫
|
299.000.000₫ | 306.015.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21060 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 7 |
30 Ngày |
7.015.000₫
|
345.000.000₫ | 352.015.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21067 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
20'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
4.830.000₫
|
215.050.000₫ | 219.880.000₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21067 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
40'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
6.095.000₫
|
333.500.000₫ | 339.595.000₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
21067 |
Ho Chi Minh > Mersin
|
40'HQ | Thứ 3 |
30 Ngày |
6.095.000₫
|
333.500.000₫ | 339.595.000₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20702 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RF | Thứ 3 |
7 Ngày |
6.670.000₫
|
115.000.000₫ | 121.670.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20703 |
Ho Chi Minh > Istanbul
|
20'GP | Thứ 6 |
30 Ngày |
4.830.000₫
|
226.895.000₫ | 231.725.000₫ | 31-01-2022 |