Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31026 |
Ho Chi Minh > Manila North Harbour
|
40'RF | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
5 Ngày |
7.475.000₫
|
45.425.000₫ | 52.900.000₫ | 14-06-2022 | |||||||||||||||||||||
30444 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
10 Ngày |
7.015.000₫
|
12.880.000₫ | 19.895.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
30444 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 7 |
10 Ngày |
7.015.000₫
|
12.880.000₫ | 19.895.000₫ | 31-05-2022 | |||||||||||||||||||||
30443 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.015.000₫
|
11.960.000₫ | 18.975.000₫ | 14-06-2022 | |||||||||||||||||||||
30443 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
7.015.000₫
|
11.960.000₫ | 18.975.000₫ | 14-06-2022 | |||||||||||||||||||||
21216 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'HQ | Thứ 2 |
10 Ngày |
7.015.000₫
|
35.650.000₫ | 42.665.000₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20704 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'RF | Thứ 5/ Thứ 7 |
30 Ngày |
5.635.000₫
|
106.950.000₫ | 112.585.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20705 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.830.000₫
|
92.000.000₫ | 96.830.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20705 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
6.095.000₫
|
170.200.000₫ | 176.295.000₫ | 14-02-2022 | |||||||||||||||||||||
20705 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
35.190.000₫
|
170.200.000₫ | 205.390.000₫ | 14-02-2022 |
