Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91772 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
6 Ngày |
2.453.000₫
|
0₫
|
2.453.000₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
91772 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.906.000₫
|
0₫
|
4.906.000₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
91772 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.906.000₫
|
0₫
|
4.906.000₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
91772 |
Shenzhen > Ho Chi Minh
|
45'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
6 Ngày |
4.906.000₫
|
0₫
|
4.906.000₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||
86298 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'HQ | Thứ 5 |
4 Ngày |
3.703.500₫
|
24.690₫ | 3.728.190₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||
86294 |
Laem Chabang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
4.197.300₫
|
617.250₫ | 4.814.550₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||
86291 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
5.431.800₫
|
1.481.400₫ | 6.913.200₫ | 31-10-2023 | |||||||||||||||||||
73864 |
Hai Phong > Shanghai
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
1.180.500₫
|
23.610₫ | 1.204.110₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||
73864 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
1.180.500₫
|
23.610₫ | 1.204.110₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||||||
73864 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
1.180.500₫
|
23.610₫ | 1.204.110₫ | 31-05-2023 |