Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26068 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
6.879.990₫
|
6.903.000₫ | 13.782.990₫ | 15-04-2022 | |||||||||||||||||||||
26068 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 6/ Chủ nhật |
3 Ngày |
10.216.440₫
|
13.806.000₫ | 24.022.440₫ | 15-04-2022 | |||||||||||||||||||||
26060 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4 |
4 Ngày |
6.879.990₫
|
12.655.500₫ | 19.535.490₫ | 15-04-2022 | |||||||||||||||||||||
26060 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 4 |
4 Ngày |
10.216.440₫
|
24.160.500₫ | 34.376.940₫ | 15-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25961 |
Ho Chi Minh > Boston
|
40'HQ | Chủ nhật |
38 Ngày |
6.882.980₫
|
326.884.000₫ | 333.766.980₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25960 |
Ho Chi Minh > Baltimore
|
40'HQ | Chủ nhật |
38 Ngày |
6.882.980₫
|
326.884.000₫ | 333.766.980₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25867 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
30 Ngày |
3.890.380₫
|
87.476.000₫ | 91.366.380₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25867 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
30 Ngày |
5.271.580₫
|
183.009.000₫ | 188.280.580₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25866 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
30 Ngày |
4.696.080₫
|
69.060.000₫ | 73.756.080₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25866 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
30 Ngày |
6.077.280₫
|
147.328.000₫ | 153.405.280₫ | 14-04-2022 |