Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25865 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 6 |
10 Ngày |
5.501.780₫
|
14.502.600₫ | 20.004.380₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25865 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'GP | Thứ 6 |
10 Ngày |
6.882.980₫
|
18.416.000₫ | 25.298.980₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25717 |
Hai Phong > Oakland
|
40'GP | Chủ nhật |
38 Ngày |
6.882.980₫
|
306.166.000₫ | 313.048.980₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25683 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Chủ nhật |
8 Ngày |
5.755.000₫
|
16.114.000₫ | 21.869.000₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25683 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'HQ | Chủ nhật |
8 Ngày |
6.906.000₫
|
24.171.000₫ | 31.077.000₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25629 |
Ho Chi Minh > Boston
|
40'HQ | Chủ nhật |
38 Ngày |
6.906.000₫
|
405.152.000₫ | 412.058.000₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25628 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Baltimore
|
40'HQ | Chủ nhật |
38 Ngày |
6.906.000₫
|
375.226.000₫ | 382.132.000₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25627 |
Ho Chi Minh > Houston
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày |
6.906.000₫
|
349.904.000₫ | 356.810.000₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25622 |
Ho Chi Minh > Charleston
|
40'HQ | Chủ nhật |
30 Ngày |
6.906.000₫
|
342.998.000₫ | 349.904.000₫ | 14-04-2022 | |||||||||||||||||||||
25490 |
Ho Chi Minh > Seattle
|
40'GP | Chủ nhật |
38 Ngày |
6.906.000₫
|
287.750.000₫ | 294.656.000₫ | 14-04-2022 |