Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40606 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Las Palmas de Gran Canaria
|
40'RF | Thứ 2 |
30 Ngày |
6.828.050₫
|
268.742.630₫ | 275.570.680₫ | 14-09-2022 | |||||||||||||||
40586 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'HQ | Thứ 2 |
15 Ngày |
5.533.075₫
|
134.206.500₫ | 139.739.575₫ | 14-09-2022 | |||||||||||||||
40086 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hong Kong
|
20'RF | Thứ 4 |
2 Ngày |
4.778.620₫
|
21.186.000₫ | 25.964.620₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
37449 |
Ho Chi Minh > Klang
|
40'RF | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
6.808.840₫
|
37.696.000₫ | 44.504.840₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||
26777 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
27 Ngày |
3.864.000₫
|
146.050.000₫ | 149.914.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||
26777 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
27 Ngày |
5.359.000₫
|
266.800.000₫ | 272.159.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||
26777 |
Ho Chi Minh > Southampton
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
27 Ngày |
5.359.000₫
|
266.800.000₫ | 272.159.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||
26776 |
Ho Chi Minh > London
|
20'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
27 Ngày |
3.864.000₫
|
146.050.000₫ | 149.914.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||
26776 |
Ho Chi Minh > London
|
40'GP | Thứ 2/ Chủ nhật |
27 Ngày |
5.359.000₫
|
266.800.000₫ | 272.159.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||
26776 |
Ho Chi Minh > London
|
40'HQ | Thứ 2/ Chủ nhật |
27 Ngày |
5.359.000₫
|
266.800.000₫ | 272.159.000₫ | 30-04-2022 |