Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24572 |
Busan > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
1.836.000₫
|
19.507.500₫ | 21.343.500₫ | 31-03-2022 | |||||||||
24572 |
Busan > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
3.672.000₫
|
32.130.000₫ | 35.802.000₫ | 31-03-2022 | |||||||||
24571 |
Incheon > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
1.836.000₫
|
18.360.000₫ | 20.196.000₫ | 31-03-2022 | |||||||||
24571 |
Incheon > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
7 Ngày |
3.672.000₫
|
29.835.000₫ | 33.507.000₫ | 31-03-2022 |