Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47635 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mersin
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
30 Ngày |
7.809.750₫
|
119.429.100₫ | 127.238.850₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
24317 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Detroit
|
40'HQ | Thứ 5 |
70 Ngày |
0₫
|
404.600.000₫ | 404.600.000₫ | 21-03-2022 | |||||||||||||||||||||
23116 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 5 |
20 Ngày |
0₫
|
332.340.000₫ | 332.340.000₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||||||||
23116 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 5 |
20 Ngày |
0₫
|
332.340.000₫ | 332.340.000₫ | 31-03-2022 |