Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61929 |
Hanoi (HAN)
> Ningbo (NGB)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Chuyển tải |
236.400₫ /kg |
498.095₫
|
734.495₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
61930 |
Ningbo (NGB)
> Hanoi (HAN)
|
Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
1 Ngày
Đi thẳng |
236.400₫ /kg |
1.892.382₫
|
2.128.782₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62244 |
Hong Kong (HKG)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
1 Ngày
Đi thẳng |
1.889.600₫ /kg |
709.072₫
|
2.598.672₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||||||||
62245 |
Hong Kong (HKG)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
1.889.600₫ /kg |
709.072₫
|
2.598.672₫ | 28-02-2023 |