Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38717 |
Ho Chi Minh (SGN)
> London (LCY)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
211.860₫ /kg |
0₫
|
211.860₫ | 12-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
38715 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Colorado Springs (AFF)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
242.462₫ /kg |
0₫
|
242.462₫ | 12-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
38713 |
Hanoi (HAN)
> Concord (USA)
|
Hàng ngày |
5 Ngày
Đi thẳng |
242.462₫ /kg |
338.976₫
|
581.438₫ | 12-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
24709 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Augustus Downs (AUD)
|
Hàng ngày |
4 Ngày
Chuyển tải |
273.366₫ /kg |
0₫
|
273.366₫ | 31-03-2022 |