Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
75201 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
1.183.000₫
|
709.800₫ | 1.892.800₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75201 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
1.183.000₫
|
1.419.600₫ | 2.602.600₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
75201 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'HQ | Hàng ngày |
4 Ngày |
1.183.000₫
|
1.419.600₫ | 2.602.600₫ | 30-06-2023 | |||||||||||||||
70797 |
Ho Chi Minh > Shekou
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
1.184.500₫
|
1.184.500₫ | 2.369.000₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
70338 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
1.892.800₫
|
946.400₫ | 2.839.200₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
70338 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
40'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
1.892.800₫
|
1.419.600₫ | 3.312.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
70009 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.015.400₫
|
13.699.600₫ | 17.715.000₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
67729 |
Ho Chi Minh > Riyadh
|
20'GP | Thứ 4 |
30 Ngày |
4.373.400₫
|
40.188.000₫ | 44.561.400₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||
65097 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.059.600₫
|
10.268.400₫ | 14.328.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
65097 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
5.492.400₫
|
19.820.400₫ | 25.312.800₫ | 31-03-2023 |