CIMC WETRANS VIET NAM

CIMC WETRANS VIET NAM

Người liên hệ: Ms. JOYCE NGUYEN

Chức vụ: SALES EXECUTIVE

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

CIMC WETRANS VIET NAM

Người liên hệ: Ms. JOYCE NGUYEN

Chức vụ: SALES EXECUTIVE

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

CIMC ZHENHUA logistics is belong to CIMC group in China. CIMC is a global group and famous brand in the world. CIMC Logistics Development Co., Ltd. is a wholly-owned subsidiary of CHINA Central Group, headquartered in Tianjin Binhai New Area, is t...

Xem thêm >>

CIMC WETRANS VIET NAM

Ref #70797 | 19-04-2023 11:16

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Shekou
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Shekou, Shenzhen, Guangdong, China
40'GP Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
1.184.500₫
Chi tiết
BILL 947.600₫ / B/L
SEAL 236.900₫ / Cont
1.184.500₫ 2.369.000₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

CIMC WETRANS VIET NAM

Ref #14158 | 18-04-2023 11:54

country
Nơi đi: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nơi đến: Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Cước: 1.419.600₫/40HQ
Hiệu lực đến: 30-04-2023
T/T: 7 Ngày
ETD:
Ghi chú: inbox for more detail: 0973543691
  • Bình luận
  • Chia sẻ

JOYCE NGUYEN ib

CIMC WETRANS VIET NAM

Ref #70338 | 17-04-2023 16:12

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Nansha
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
20'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
1.892.800₫
Chi tiết
BILL 946.400₫ / B/L
SEAL 236.600₫ / Cont
ams 709.800₫ / B/L
946.400₫ 2.839.200₫ 30-04-2023
Ho Chi Minh
Nansha
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
40'GP Hàng ngày 5 Ngày
Đi thẳng
1.892.800₫
Chi tiết
BILL 946.400₫ / B/L
SEAL 236.600₫ / Cont
ams 709.800₫ / B/L
1.419.600₫ 3.312.400₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Jebel Ali
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Jebel Ali, Dubai, United Arab Emirates
20'GP Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
4.015.400₫
Chi tiết
THC 2.834.400₫ / Cont
BILL 944.800₫ / B/L
SEAL 236.200₫ / Cont
13.699.600₫ 17.715.000₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Riyadh
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Riyadh, Ar Riyad, Saudi Arabia
20'GP Thứ 4 30 Ngày
Chuyển tải
4.373.400₫
Chi tiết
THC 3.073.200₫ / Cont
BILL 1.063.800₫ / B/L
SEAL 236.400₫ / Cont
40.188.000₫ 44.561.400₫ 30-04-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Melbourne
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
20'GP Hàng ngày 20 Ngày
Chuyển tải
4.059.600₫
Chi tiết
THC 2.865.600₫ / Cont
BILL 955.200₫ / B/L
SEAL 238.800₫ / Cont
10.268.400₫ 14.328.000₫ 31-03-2023
Ho Chi Minh
Melbourne
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Melbourne, Victoria, Australia
40'GP Hàng ngày 20 Ngày
Chuyển tải
5.492.400₫
Chi tiết
THC 4.298.400₫ / Cont
BILL 955.200₫ / B/L
SEAL 238.800₫ / Cont
19.820.400₫ 25.312.800₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

CIMC WETRANS VIET NAM

Ref #64886 | 07-03-2023 11:36

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Viet Tri
Fremantle
Viet Tri, Phu Tho, Vietnam
Fremantle, Western Australia, Australia
20'GP Hàng ngày 20 Ngày
Chuyển tải
4.057.900₫
Chi tiết
THC 2.864.400₫ / Cont
BILL 954.800₫ / Cont
SEAL 238.700₫ / Cont
12.651.100₫ 16.709.000₫ 31-03-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
40'HQ Hàng ngày 7 Ngày
Đi thẳng
2.017.900₫
Chi tiết
BILL 949.600₫ / B/L
SEAL 237.400₫ / Cont
ams 830.900₫ / B/L
1.424.400₫ 3.442.300₫ 28-02-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh (Cat Lai)
East Melbourne
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
East Melbourne, Victoria, Australia
40'HQ Hàng ngày 20 Ngày
Đi thẳng
5.464.800₫
Chi tiết
THC 4.276.800₫ / Cont
BILL 950.400₫ / B/L
SEAL 237.600₫ / Cont
27.324.000₫ 32.788.800₫ 28-02-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ

CIMC WETRANS VIET NAM

Ref #62152 | 07-02-2023 15:21

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Đi thẳng/
Chuyển tải

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Tác vụ

Ho Chi Minh
Inchon
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Inchon, South Korea
40'HQ Thứ 4 7 Ngày
Đi thẳng
5.437.200₫
Chi tiết
THC 4.255.200₫ / Cont
BILL 945.600₫ / Cont
SEAL 236.400₫ / Cont
9.219.600₫ 14.656.800₫ 28-02-2023
  • Bình luận
  • Chia sẻ
CIMC WETRANS VIET NAM
JOYCE NGUYEN (CIMC WETRANS VIET NAM )