Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26211 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mombasa
|
20'GP | Hàng ngày |
28 Ngày |
3.802.500₫
|
55.125.000₫ | 58.927.500₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||
26211 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mombasa
|
40'HQ | Hàng ngày |
28 Ngày |
5.152.500₫
|
104.625.000₫ | 109.777.500₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||
26360 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Manzanillo
|
40'HQ | Hàng ngày |
28 Ngày |
5.198.300₫
|
174.790.000₫ | 179.988.300₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||
26207 |
Ho Chi Minh > Mumbai
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
3.802.500₫
|
54.000.000₫ | 57.802.500₫ | 24-04-2022 | |||||||||||||||
26207 |
Ho Chi Minh > Mumbai
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7/ Chủ nhật |
7 Ngày |
5.152.500₫
|
101.250.000₫ | 106.402.500₫ | 24-04-2022 | |||||||||||||||
25051 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
6.133.200₫
|
136.800.000₫ | 142.933.200₫ | 31-03-2022 |