Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
74175 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
25 Ngày |
5.549.525₫
|
25.976.500₫ | 31.526.025₫ | 10-06-2023 | |||||||||||||||
73916 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'HQ | Thứ 6 |
12 Ngày |
5.673.600₫
|
7.092.000₫ | 12.765.600₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||
73766 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
20'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
4.135.250₫
|
4.726.000₫ | 8.861.250₫ | 10-06-2023 | |||||||||||||||
73766 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
40'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
5.553.050₫
|
8.270.500₫ | 13.823.550₫ | 10-06-2023 | |||||||||||||||
73766 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
40'HQ | Thứ 7 |
10 Ngày |
5.553.050₫
|
8.270.500₫ | 13.823.550₫ | 10-06-2023 | |||||||||||||||
73070 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 6/ Thứ 7 |
35 Ngày |
4.018.800₫
|
18.912.000₫ | 22.930.800₫ | 31-05-2023 | |||||||||||||||
72175 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 5 |
23 Ngày |
5.553.050₫
|
30.719.000₫ | 36.272.050₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||
71735 |
Ho Chi Minh > Tuticorin
|
20'GP | Thứ 4 |
20 Ngày |
5.676.000₫
|
21.285.000₫ | 26.961.000₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||
71735 |
Ho Chi Minh > Tuticorin
|
40'GP | Thứ 4 |
20 Ngày |
5.676.000₫
|
35.475.000₫ | 41.151.000₫ | 15-05-2023 | |||||||||||||||
71735 |
Ho Chi Minh > Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 4 |
20 Ngày |
5.676.000₫
|
35.475.000₫ | 41.151.000₫ | 15-05-2023 |