Ref | Nơi đi / Nơi đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27764 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
29.900₫ /kg |
0₫
|
29.900₫ | 30-06-2022 | ||||
27765 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
17.020₫ /kg |
0₫
|
17.020₫ | 30-06-2022 | ||||
27766 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Qui Nhơn (UIH)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
17.020₫ /kg |
0₫
|
17.020₫ | 30-06-2022 | ||||
27767 |
Ho Chi Minh (SGN)
> Phu Quoc Island (PQC)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
14.950₫ /kg |
0₫
|
14.950₫ | 30-06-2022 | ||||
27768 |
Da Nang (DAD)
> Hanoi (HAN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
19.780₫ /kg |
0₫
|
19.780₫ | 30-06-2022 | ||||
27769 |
Da Nang (DAD)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
13.800₫ /kg |
0₫
|
13.800₫ | 30-06-2022 | ||||
27772 |
Hanoi (HAN)
> Ho Chi Minh (SGN)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
29.900₫ /kg |
0₫
|
29.900₫ | 30-06-2022 | ||||
27775 |
Hanoi (HAN)
> Qui Nhơn (UIH)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
20.010₫ /kg |
0₫
|
20.010₫ | 30-06-2022 | ||||
27773 |
Hanoi (HAN)
> Da Nang (DAD)
|
Hàng ngày |
1 Ngày
Đi thẳng |
14.950₫ /kg |
0₫
|
14.950₫ | 30-06-2022 |