Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38443 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
4.935.000₫
|
49.350.000₫ | 54.285.000₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||
38442 |
Ho Chi Minh > Kolkata
|
20'GP | Hàng ngày |
16 Ngày |
4.935.000₫
|
48.175.000₫ | 53.110.000₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||
38441 |
Ho Chi Minh > Tuticorin
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
20 Ngày |
4.935.000₫
|
62.275.000₫ | 67.210.000₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||
35723 |
Ho Chi Minh > Port Klang (West Port)
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.698.000₫
|
10.570.500₫ | 15.268.500₫ | 24-07-2022 | ||||||||||||||||||
35722 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.698.000₫
|
86.913.000₫ | 91.611.000₫ | 24-07-2022 | ||||||||||||||||||
35721 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
17 Ngày |
4.698.000₫
|
52.852.500₫ | 57.550.500₫ | 24-07-2022 | ||||||||||||||||||
35720 |
Ho Chi Minh > Kolkata
|
20'GP | Hàng ngày |
26 Ngày |
4.698.000₫
|
59.899.500₫ | 64.597.500₫ | 24-07-2022 | ||||||||||||||||||
35719 |
Ho Chi Minh > Tuticorin
|
20'GP | Hàng ngày |
26 Ngày |
4.698.000₫
|
58.725.000₫ | 63.423.000₫ | 24-07-2022 | ||||||||||||||||||
35718 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
4.698.000₫
|
51.678.000₫ | 56.376.000₫ | 24-07-2022 | ||||||||||||||||||
35715 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.698.000₫
|
51.678.000₫ | 56.376.000₫ | 24-07-2022 |