Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39829 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.941.300₫
|
68.237.000₫ | 73.178.300₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39828 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
4.941.300₫
|
49.413.000₫ | 54.354.300₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39801 |
Ho Chi Minh > Tuticorin
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.941.300₫
|
62.354.500₫ | 67.295.800₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39802 |
Ho Chi Minh > Kolkata
|
20'GP | Hàng ngày |
16 Ngày |
4.941.300₫
|
48.236.500₫ | 53.177.800₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39800 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
4.941.300₫
|
36.471.500₫ | 41.412.800₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39799 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.941.300₫
|
30.589.000₫ | 35.530.300₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
38434 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
4.935.000₫
|
36.425.000₫ | 41.360.000₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||
38431 |
Ho Chi Minh > Mundra
|
20'GP | Thứ 2 |
20 Ngày |
4.935.000₫
|
36.425.000₫ | 41.360.000₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||
38392 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Thứ 6 |
7 Ngày |
4.935.000₫
|
29.375.000₫ | 34.310.000₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||
38444 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.935.000₫
|
68.150.000₫ | 73.085.000₫ | 14-08-2022 |
