Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61513 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
20'GP | Thứ 5 |
35 Ngày |
6.069.000₫
|
84.490.000₫ | 90.559.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
61511 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 4 |
37 Ngày |
7.616.000₫
|
95.200.000₫ | 102.816.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60757 |
Hai Phong > Ningbo
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
828.450₫
|
946.800₫ | 1.775.250₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60757 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
828.450₫
|
2.011.950₫ | 2.840.400₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60757 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 4 |
7 Ngày |
828.450₫
|
2.011.950₫ | 2.840.400₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60777 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'RQ | Thứ 5 |
33 Ngày |
9.089.280₫
|
101.781.000₫ | 110.870.280₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60776 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'RF | Thứ 4 |
6 Ngày |
6.640.200₫
|
12.376.000₫ | 19.016.200₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60776 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'RQ | Thứ 4 |
6 Ngày |
8.782.200₫
|
14.756.000₫ | 23.538.200₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60775 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'RF | Thứ 2 |
35 Ngày |
6.640.200₫
|
45.220.000₫ | 51.860.200₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
60775 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'RQ | Thứ 2 |
35 Ngày |
8.544.200₫
|
47.600.000₫ | 56.144.200₫ | 31-01-2023 |