Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61530 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'GP | Thứ 2 |
19 Ngày |
4.284.000₫
|
18.445.000₫ | 22.729.000₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61530 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Thứ 2 |
19 Ngày |
5.712.000₫
|
35.105.000₫ | 40.817.000₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61530 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'HQ | Thứ 2 |
19 Ngày |
5.712.000₫
|
35.105.000₫ | 40.817.000₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61529 |
Hai Phong > Melbourne
|
20'GP | Thứ 2 |
19 Ngày |
4.284.000₫
|
18.445.000₫ | 22.729.000₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61529 |
Hai Phong > Melbourne
|
40'GP | Thứ 2 |
19 Ngày |
5.712.000₫
|
35.105.000₫ | 40.817.000₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61529 |
Hai Phong > Melbourne
|
40'HQ | Thứ 2 |
19 Ngày |
5.926.200₫
|
35.105.000₫ | 41.031.200₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61522 |
Hai Phong > Inchon
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
0₫
|
3.570.000₫ | 3.570.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
61520 |
Ho Chi Minh > New Orleans
|
20'GP | Thứ 2 |
37 Ngày |
5.900.000₫
|
61.242.000₫ | 67.142.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
61518 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Damietta
|
40'HQ | Thứ 2 |
37 Ngày |
7.259.000₫
|
87.822.000₫ | 95.081.000₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
61515 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Antwerp
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
5.831.000₫
|
24.276.000₫ | 30.107.000₫ | 15-02-2023 |